Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ARDR TRY
coinmill.com
5.0000 11.23
10.0000 22.46
20.0000 44.92
50.0000 112.30
100.0000 224.60
200.0000 449.21
500.0000 1123.02
1000.0000 2246.04
2000.0000 4492.07
5000.0000 11,230.19
10,000.0000 22,460.37
20,000.0000 44,920.75
50,000.0000 112,301.87
100,000.0000 224,603.74
200,000.0000 449,207.48
500,000.0000 1,123,018.71
1,000,000.0000 2,246,037.42
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
TRY ARDR
coinmill.com
20.00 8.9046
50.00 22.2614
100.00 44.5229
200.00 89.0457
500.00 222.6143
1000.00 445.2286
2000.00 890.4571
5000.00 2226.1428
10,000.00 4452.2856
20,000.00 8904.5711
50,000.00 22,261.4278
100,000.00 44,522.8557
200,000.00 89,045.7113
500,000.00 222,614.2784
1,000,000.00 445,228.5567
2,000,000.00 890,457.1134
5,000,000.00 2,226,142.7836
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ