Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ARDR VEF
coinmill.com
5.0000 137,104
10.0000 274,209
20.0000 548,418
50.0000 1,371,044
100.0000 2,742,088
200.0000 5,484,177
500.0000 13,710,442
1000.0000 27,420,884
2000.0000 54,841,769
5000.0000 137,104,422
10,000.0000 274,208,843
20,000.0000 548,417,686
50,000.0000 1,371,044,215
100,000.0000 2,742,088,431
200,000.0000 5,484,176,861
500,000.0000 13,710,442,154
1,000,000.0000 27,420,884,307
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
VEF ARDR
coinmill.com
200,000 7.2937
500,000 18.2343
1,000,000 36.4686
2,000,000 72.9371
5,000,000 182.3428
10,000,000 364.6855
20,000,000 729.3711
50,000,000 1823.4277
100,000,000 3646.8554
200,000,000 7293.7108
500,000,000 18,234.2770
1,000,000,000 36,468.5540
2,000,000,000 72,937.1080
5,000,000,000 182,342.7700
10,000,000,000 364,685.5400
20,000,000,000 729,371.0799
50,000,000,000 1,823,427.6998
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ