Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ARDR VEN
coinmill.com
5.0000 0.3413
10.0000 0.6826
20.0000 1.3653
50.0000 3.4132
100.0000 6.8263
200.0000 13.6527
500.0000 34.1317
1000.0000 68.2633
2000.0000 136.5266
5000.0000 341.3166
10,000.0000 682.6331
20,000.0000 1365.2662
50,000.0000 3413.1655
100,000.0000 6826.3311
200,000.0000 13,652.6622
500,000.0000 34,131.6554
1,000,000.0000 68,263.3109
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
VEN ARDR
coinmill.com
0.5000 7.3246
1.0000 14.6492
2.0000 29.2983
5.0000 73.2458
10.0000 146.4916
20.0000 292.9832
50.0000 732.4579
100.0000 1464.9158
200.0000 2929.8315
500.0000 7324.5788
1000.0000 14,649.1576
2000.0000 29,298.3152
5000.0000 73,245.7881
10,000.0000 146,491.5761
20,000.0000 292,983.1522
50,000.0000 732,457.8806
100,000.0000 1,464,915.7611
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ