Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR XOF
coinmill.com
5.0000 314
10.0000 629
20.0000 1258
50.0000 3145
100.0000 6290
200.0000 12,580
500.0000 31,449
1000.0000 62,898
2000.0000 125,797
5000.0000 314,492
10,000.0000 628,985
20,000.0000 1,257,970
50,000.0000 3,144,924
100,000.0000 6,289,848
200,000.0000 12,579,696
500,000.0000 31,449,241
1,000,000.0000 62,898,482
ARDR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XOF ARDR
coinmill.com
500 7.9493
1000 15.8986
2000 31.7973
5000 79.4932
10,000 158.9863
20,000 317.9727
50,000 794.9317
100,000 1589.8635
200,000 3179.7270
500,000 7949.3174
1,000,000 15,898.6348
2,000,000 31,797.2697
5,000,000 79,493.1742
10,000,000 158,986.3483
20,000,000 317,972.6967
50,000,000 794,931.7417
100,000,000 1,589,863.4834
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ