Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


ARG BEF
coinmill.com
0.200 36.5
0.500 91.0
1.000 181.5
2.000 363.5
5.000 908.5
10.000 1817.5
20.000 3634.5
50.000 9086.5
100.000 18,173.0
200.000 36,345.5
500.000 90,864.0
1000.000 181,727.5
2000.000 363,455.0
5000.000 908,638.0
10,000.000 1,817,275.5
20,000.000 3,634,551.0
50,000.000 9,086,377.5
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
BEF ARG
coinmill.com
20.0 0.110
50.0 0.275
100.0 0.550
200.0 1.101
500.0 2.751
1000.0 5.503
2000.0 11.005
5000.0 27.514
10,000.0 55.027
20,000.0 110.055
50,000.0 275.137
100,000.0 550.274
200,000.0 1100.549
500,000.0 2751.371
1,000,000.0 5502.743
2,000,000.0 11,005.486
5,000,000.0 27,513.714
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ