Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ARG ILS
coinmill.com
0.200 3.63
0.500 9.08
1.000 18.15
2.000 36.30
5.000 90.76
10.000 181.52
20.000 363.05
50.000 907.61
100.000 1815.23
200.000 3630.46
500.000 9076.14
1000.000 18,152.28
2000.000 36,304.57
5000.000 90,761.42
10,000.000 181,522.84
20,000.000 363,045.68
50,000.000 907,614.19
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
ILS ARG
coinmill.com
2.00 0.110
5.00 0.275
10.00 0.551
20.00 1.102
50.00 2.754
100.00 5.509
200.00 11.018
500.00 27.545
1000.00 55.089
2000.00 110.179
5000.00 275.447
10,000.00 550.895
20,000.00 1101.790
50,000.00 2754.474
100,000.00 5508.949
200,000.00 11,017.897
500,000.00 27,544.743
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ