Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ARG NLG
coinmill.com
0.200 2.0
0.500 5.0
1.000 10.0
2.000 20.0
5.000 49.5
10.000 99.5
20.000 198.5
50.000 496.5
100.000 993.0
200.000 1985.5
500.000 4964.0
1000.000 9927.5
2000.000 19,855.0
5000.000 49,637.5
10,000.000 99,275.0
20,000.000 198,550.0
50,000.000 496,375.5
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
NLG ARG
coinmill.com
2.0 0.201
5.0 0.504
10.0 1.007
20.0 2.015
50.0 5.037
100.0 10.073
200.0 20.146
500.0 50.365
1000.0 100.730
2000.0 201.460
5000.0 503.651
10,000.0 1007.302
20,000.0 2014.604
50,000.0 5036.510
100,000.0 10,073.019
200,000.0 20,146.038
500,000.0 50,365.096
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ