Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Argentum (ARG) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ARG RUR
coinmill.com
0.200 87,610
0.500 219,020
1.000 438,050
2.000 876,090
5.000 2,190,230
10.000 4,380,470
20.000 8,760,930
50.000 21,902,330
100.000 43,804,670
200.000 87,609,330
500.000 219,023,340
1000.000 438,046,670
2000.000 876,093,340
5000.000 2,190,233,360
10,000.000 4,380,466,720
20,000.000 8,760,933,440
50,000.000 21,902,333,610
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
RUR ARG
coinmill.com
50,000 0.114
100,000 0.228
200,000 0.457
500,000 1.141
1,000,000 2.283
2,000,000 4.566
5,000,000 11.414
10,000,000 22.829
20,000,000 45.657
50,000,000 114.143
100,000,000 228.286
200,000,000 456.572
500,000,000 1141.431
1,000,000,000 2282.862
2,000,000,000 4565.724
5,000,000,000 11,414.309
10,000,000,000 22,828.618
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ