Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Peso Argentina (ARS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Argentina và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Argentina. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Argentina Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ARS ITL
coinmill.com
200.00 1468
500.00 3670
1000.00 7341
2000.00 14,682
5000.00 36,704
10,000.00 73,408
20,000.00 146,817
50,000.00 367,041
100,000.00 734,083
200,000.00 1,468,165
500,000.00 3,670,413
1,000,000.00 7,340,827
2,000,000.00 14,681,653
5,000,000.00 36,704,133
10,000,000.00 73,408,266
20,000,000.00 146,816,533
50,000,000.00 367,041,331
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ARS
coinmill.com
1000 136.22
2000 272.45
5000 681.12
10,000 1362.24
20,000 2724.49
50,000 6811.22
100,000 13,622.44
200,000 27,244.89
500,000 68,112.22
1,000,000 136,224.44
2,000,000 272,448.88
5,000,000 681,122.20
10,000,000 1,362,244.41
20,000,000 2,724,488.81
50,000,000 6,811,222.03
100,000,000 13,622,444.05
200,000,000 27,244,888.10
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ