Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Lép Bungari (BGN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


ATS BGN
coinmill.com
10 1.45
20 2.89
50 7.23
100 14.45
200 28.91
500 72.27
1000 144.55
2000 289.10
5000 722.75
10,000 1445.50
20,000 2891.00
50,000 7227.49
100,000 14,454.98
200,000 28,909.96
500,000 72,274.90
1,000,000 144,549.80
2,000,000 289,099.61
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
BGN ATS
coinmill.com
1.00 7
2.00 14
5.00 35
10.00 69
20.00 138
50.00 346
100.00 692
200.00 1384
500.00 3459
1000.00 6918
2000.00 13,836
5000.00 34,590
10,000.00 69,180
20,000.00 138,361
50,000.00 345,902
100,000.00 691,803
200,000.00 1,383,606
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ