Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


ATS CNY
coinmill.com
10 5.5
20 11.5
50 28.5
100 57.0
200 114.0
500 285.5
1000 570.5
2000 1141.5
5000 2853.5
10,000 5707.5
20,000 11,414.5
50,000 28,536.5
100,000 57,072.5
200,000 114,145.5
500,000 285,363.5
1,000,000 570,726.5
2,000,000 1,141,453.5
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
CNY ATS
coinmill.com
5.0 9
10.0 18
20.0 35
50.0 88
100.0 175
200.0 350
500.0 876
1000.0 1752
2000.0 3504
5000.0 8761
10,000.0 17,522
20,000.0 35,043
50,000.0 87,608
100,000.0 175,215
200,000.0 350,430
500,000.0 876,076
1,000,000.0 1,752,152
CNY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ