Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ATS EGP
coinmill.com
10 24.50
20 48.75
50 122.00
100 243.75
200 487.75
500 1219.25
1000 2438.75
2000 4877.50
5000 12,193.50
10,000 24,387.00
20,000 48,773.75
50,000 121,934.75
100,000 243,869.25
200,000 487,738.75
500,000 1,219,346.50
1,000,000 2,438,693.25
2,000,000 4,877,386.25
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
EGP ATS
coinmill.com
20.00 8
50.00 21
100.00 41
200.00 82
500.00 205
1000.00 410
2000.00 820
5000.00 2050
10,000.00 4101
20,000.00 8201
50,000.00 20,503
100,000.00 41,006
200,000.00 82,011
500,000.00 205,028
1,000,000.00 410,056
2,000,000.00 820,111
5,000,000.00 2,050,278
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ