Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ATS KHR
coinmill.com
10 3300
20 6500
50 16,300
100 32,600
200 65,100
500 162,800
1000 325,600
2000 651,300
5000 1,628,200
10,000 3,256,500
20,000 6,513,000
50,000 16,282,400
100,000 32,564,800
200,000 65,129,600
500,000 162,824,100
1,000,000 325,648,200
2,000,000 651,296,500
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KHR ATS
coinmill.com
5000 15
10,000 31
20,000 61
50,000 154
100,000 307
200,000 614
500,000 1535
1,000,000 3071
2,000,000 6142
5,000,000 15,354
10,000,000 30,708
20,000,000 61,416
50,000,000 153,540
100,000,000 307,080
200,000,000 614,160
500,000,000 1,535,399
1,000,000,000 3,070,798
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ