Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ATS LBP
coinmill.com
10 11,900
20 23,800
50 59,550
100 119,050
200 238,100
500 595,300
1000 1,190,550
2000 2,381,150
5000 5,952,850
10,000 11,905,700
20,000 23,811,400
50,000 59,528,500
100,000 119,057,000
200,000 238,114,000
500,000 595,285,000
1,000,000 1,190,570,000
2,000,000 2,381,140,000
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LBP ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 17
50,000 42
100,000 84
200,000 168
500,000 420
1,000,000 840
2,000,000 1680
5,000,000 4200
10,000,000 8399
20,000,000 16,799
50,000,000 41,997
100,000,000 83,993
200,000,000 167,987
500,000,000 419,967
1,000,000,000 839,934
2,000,000,000 1,679,868
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ