Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ATS LSK
coinmill.com
10 0.47516
20 0.95033
50 2.37582
100 4.75163
200 9.50326
500 23.75816
1000 47.51631
2000 95.03262
5000 237.58155
10,000 475.16311
20,000 950.32622
50,000 2375.81554
100,000 4751.63108
200,000 9503.26216
500,000 23,758.15539
1,000,000 47,516.31078
2,000,000 95,032.62156
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LSK ATS
coinmill.com
0.50000 11
1.00000 21
2.00000 42
5.00000 105
10.00000 210
20.00000 421
50.00000 1052
100.00000 2105
200.00000 4209
500.00000 10,523
1000.00000 21,045
2000.00000 42,091
5000.00000 105,227
10,000.00000 210,454
20,000.00000 420,908
50,000.00000 1,052,270
100,000.00000 2,104,540
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ