Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


ATS LSL
coinmill.com
10 15.19
20 30.38
50 75.95
100 151.91
200 303.82
500 759.54
1000 1519.09
2000 3038.18
5000 7595.44
10,000 15,190.88
20,000 30,381.76
50,000 75,954.40
100,000 151,908.80
200,000 303,817.59
500,000 759,543.98
1,000,000 1,519,087.96
2,000,000 3,038,175.93
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LSL ATS
coinmill.com
10.00 7
20.00 13
50.00 33
100.00 66
200.00 132
500.00 329
1000.00 658
2000.00 1317
5000.00 3291
10,000.00 6583
20,000.00 13,166
50,000.00 32,914
100,000.00 65,829
200,000.00 131,658
500,000.00 329,145
1,000,000.00 658,290
2,000,000.00 1,316,579
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ