Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ATS LTL
coinmill.com
10 2.48
20 4.96
50 12.41
100 24.82
200 49.65
500 124.12
1000 248.24
2000 496.48
5000 1241.21
10,000 2482.42
20,000 4964.85
50,000 12,412.11
100,000 24,824.23
200,000 49,648.46
500,000 124,121.14
1,000,000 248,242.29
2,000,000 496,484.57
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LTL ATS
coinmill.com
2.00 8
5.00 20
10.00 40
20.00 81
50.00 201
100.00 403
200.00 806
500.00 2014
1000.00 4028
2000.00 8057
5000.00 20,142
10,000.00 40,283
20,000.00 80,566
50,000.00 201,416
100,000.00 402,832
200,000.00 805,665
500,000.00 2,014,161
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ