Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ATS MDL
coinmill.com
10 14.04
20 28.09
50 70.22
100 140.43
200 280.86
500 702.15
1000 1404.31
2000 2808.61
5000 7021.53
10,000 14,043.05
20,000 28,086.11
50,000 70,215.26
100,000 140,430.53
200,000 280,861.05
500,000 702,152.63
1,000,000 1,404,305.26
2,000,000 2,808,610.52
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MDL ATS
coinmill.com
10.00 7
20.00 14
50.00 36
100.00 71
200.00 142
500.00 356
1000.00 712
2000.00 1424
5000.00 3560
10,000.00 7121
20,000.00 14,242
50,000.00 35,605
100,000.00 71,210
200,000.00 142,419
500,000.00 356,048
1,000,000.00 712,096
2,000,000.00 1,424,192
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ