Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ATS MGA
coinmill.com
10 3502
20 7003
50 17,508
100 35,017
200 70,034
500 175,084
1000 350,168
2000 700,335
5000 1,750,838
10,000 3,501,676
20,000 7,003,353
50,000 17,508,382
100,000 35,016,765
200,000 70,033,529
500,000 175,083,824
1,000,000 350,167,647
2,000,000 700,335,294
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MGA ATS
coinmill.com
5000 14
10,000 29
20,000 57
50,000 143
100,000 286
200,000 571
500,000 1428
1,000,000 2856
2,000,000 5712
5,000,000 14,279
10,000,000 28,558
20,000,000 57,115
50,000,000 142,789
100,000,000 285,577
200,000,000 571,155
500,000,000 1,427,887
1,000,000,000 2,855,775
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ