Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS NVC
coinmill.com
10 2.72122
20 5.44245
50 13.60612
100 27.21225
200 54.42449
500 136.06124
1000 272.12247
2000 544.24494
5000 1360.61236
10,000 2721.22472
20,000 5442.44944
50,000 13,606.12360
100,000 27,212.24720
200,000 54,424.49440
500,000 136,061.23601
1,000,000 272,122.47202
2,000,000 544,244.94404
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NVC ATS
coinmill.com
2.00000 7
5.00000 18
10.00000 37
20.00000 73
50.00000 184
100.00000 367
200.00000 735
500.00000 1837
1000.00000 3675
2000.00000 7350
5000.00000 18,374
10,000.00000 36,748
20,000.00000 73,496
50,000.00000 183,741
100,000.00000 367,482
200,000.00000 734,963
500,000.00000 1,837,408
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ