Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ATS NXT
coinmill.com
10 53.2
20 106.3
50 265.8
100 531.6
200 1063.3
500 2658.2
1000 5316.5
2000 10,632.9
5000 26,582.3
10,000 53,164.6
20,000 106,329.1
50,000 265,822.8
100,000 531,645.5
200,000 1,063,291.1
500,000 2,658,227.7
1,000,000 5,316,455.3
2,000,000 10,632,910.7
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NXT ATS
coinmill.com
50.0 9
100.0 19
200.0 38
500.0 94
1000.0 188
2000.0 376
5000.0 940
10,000.0 1881
20,000.0 3762
50,000.0 9405
100,000.0 18,810
200,000.0 37,619
500,000.0 94,048
1,000,000.0 188,095
2,000,000.0 376,191
5,000,000.0 940,476
10,000,000.0 1,880,953
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ