Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ATS TJS
coinmill.com
10 8.80
20 17.55
50 43.95
100 87.85
200 175.70
500 439.25
1000 878.50
2000 1757.00
5000 4392.55
10,000 8785.05
20,000 17,570.15
50,000 43,925.35
100,000 87,850.70
200,000 175,701.35
500,000 439,253.40
1,000,000 878,506.80
2,000,000 1,757,013.60
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TJS ATS
coinmill.com
10.00 11
20.00 23
50.00 57
100.00 114
200.00 228
500.00 569
1000.00 1138
2000.00 2277
5000.00 5691
10,000.00 11,383
20,000.00 22,766
50,000.00 56,915
100,000.00 113,830
200,000.00 227,659
500,000.00 569,148
1,000,000.00 1,138,295
2,000,000.00 2,276,590
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ