Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ATS UGX
coinmill.com
10 2950
20 5900
50 14,750
100 29,550
200 59,050
500 147,650
1000 295,300
2000 590,550
5000 1,476,400
10,000 2,952,800
20,000 5,905,600
50,000 14,764,000
100,000 29,528,050
200,000 59,056,050
500,000 147,640,150
1,000,000 295,280,250
2,000,000 590,560,500
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UGX ATS
coinmill.com
2000 7
5000 17
10,000 34
20,000 68
50,000 169
100,000 339
200,000 677
500,000 1693
1,000,000 3387
2,000,000 6773
5,000,000 16,933
10,000,000 33,866
20,000,000 67,732
50,000,000 169,331
100,000,000 338,661
200,000,000 677,323
500,000,000 1,693,307
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ