Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Uzbekistan Som (UZS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ATS UZS
coinmill.com
10 9033.84
20 18,067.68
50 45,169.21
100 90,338.42
200 180,676.83
500 451,692.09
1000 903,384.17
2000 1,806,768.34
5000 4,516,920.86
10,000 9,033,841.72
20,000 18,067,683.44
50,000 45,169,208.59
100,000 90,338,417.18
200,000 180,676,834.36
500,000 451,692,085.89
1,000,000 903,384,171.79
2,000,000 1,806,768,343.58
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UZS ATS
coinmill.com
10,000.00 11
20,000.00 22
50,000.00 55
100,000.00 111
200,000.00 221
500,000.00 553
1,000,000.00 1107
2,000,000.00 2214
5,000,000.00 5535
10,000,000.00 11,069
20,000,000.00 22,139
50,000,000.00 55,347
100,000,000.00 110,695
200,000,000.00 221,390
500,000,000.00 553,474
1,000,000,000.00 1,106,949
2,000,000,000.00 2,213,898
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ