Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


ATS XMT
coinmill.com
10 13,360
20 26,720
50 66,790
100 133,580
200 267,150
500 667,890
1000 1,335,770
2000 2,671,540
5000 6,678,850
10,000 13,357,700
20,000 26,715,400
50,000 66,788,510
100,000 133,577,010
200,000 267,154,020
500,000 667,885,050
1,000,000 1,335,770,100
2,000,000 2,671,540,210
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XMT ATS
coinmill.com
10,000 7
20,000 15
50,000 37
100,000 75
200,000 150
500,000 374
1,000,000 749
2,000,000 1497
5,000,000 3743
10,000,000 7486
20,000,000 14,973
50,000,000 37,432
100,000,000 74,863
200,000,000 149,726
500,000,000 374,316
1,000,000,000 748,632
2,000,000,000 1,497,264
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ