Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ATS YER
coinmill.com
10 197.645
20 395.290
50 988.220
100 1976.445
200 3952.885
500 9882.215
1000 19,764.435
2000 39,528.870
5000 98,822.170
10,000 197,644.345
20,000 395,288.690
50,000 988,221.720
100,000 1,976,443.440
200,000 3,952,886.880
500,000 9,882,217.205
1,000,000 19,764,434.410
2,000,000 39,528,868.820
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
YER ATS
coinmill.com
200.000 10
500.000 25
1000.000 51
2000.000 101
5000.000 253
10,000.000 506
20,000.000 1012
50,000.000 2530
100,000.000 5060
200,000.000 10,119
500,000.000 25,298
1,000,000.000 50,596
2,000,000.000 101,192
5,000,000.000 252,980
10,000,000.000 505,959
20,000,000.000 1,011,919
50,000,000.000 2,529,797
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ