Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


ATS ZET
coinmill.com
10 1168.98
20 2337.96
50 5844.90
100 11,689.81
200 23,379.62
500 58,449.04
1000 116,898.09
2000 233,796.17
5000 584,490.43
10,000 1,168,980.85
20,000 2,337,961.70
50,000 5,844,904.25
100,000 11,689,808.51
200,000 23,379,617.02
500,000 58,449,042.54
1,000,000 116,898,085.09
2,000,000 233,796,170.17
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZET ATS
coinmill.com
1000.00 9
2000.00 17
5000.00 43
10,000.00 86
20,000.00 171
50,000.00 428
100,000.00 855
200,000.00 1711
500,000.00 4277
1,000,000.00 8554
2,000,000.00 17,109
5,000,000.00 42,772
10,000,000.00 85,545
20,000,000.00 171,089
50,000,000.00 427,723
100,000,000.00 855,446
200,000,000.00 1,710,892
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ