Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


ATS ZRX
coinmill.com
10 1.4445
20 2.8890
50 7.2225
100 14.4450
200 28.8900
500 72.2251
1000 144.4502
2000 288.9003
5000 722.2508
10,000 1444.5016
20,000 2889.0032
50,000 7222.5079
100,000 14,445.0158
200,000 28,890.0316
500,000 72,225.0790
1,000,000 144,450.1580
2,000,000 288,900.3160
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZRX ATS
coinmill.com
1.0000 7
2.0000 14
5.0000 35
10.0000 69
20.0000 138
50.0000 346
100.0000 692
200.0000 1385
500.0000 3461
1000.0000 6923
2000.0000 13,846
5000.0000 34,614
10,000.0000 69,228
20,000.0000 138,456
50,000.0000 346,140
100,000.0000 692,280
200,000.0000 1,384,561
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ