Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ATS ZTC
coinmill.com
10 366,840
20 733,690
50 1,834,220
100 3,668,440
200 7,336,890
500 18,342,210
1000 36,684,430
2000 73,368,860
5000 183,422,140
10,000 366,844,280
20,000 733,688,570
50,000 1,834,221,420
100,000 3,668,442,840
200,000 7,336,885,670
500,000 18,342,214,180
1,000,000 36,684,428,370
2,000,000 73,368,856,730
ATS tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZTC ATS
coinmill.com
500,000 14
1,000,000 27
2,000,000 55
5,000,000 136
10,000,000 273
20,000,000 545
50,000,000 1363
100,000,000 2726
200,000,000 5452
500,000,000 13,630
1,000,000,000 27,260
2,000,000,000 54,519
5,000,000,000 136,298
10,000,000,000 272,595
20,000,000,000 545,190
50,000,000,000 1,362,976
100,000,000,000 2,725,952
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ