Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


AUD LKR
coinmill.com
1.00 193
2.00 386
5.00 966
10.00 1931
20.00 3863
50.00 9657
100.00 19,314
200.00 38,627
500.00 96,568
1000.00 193,136
2000.00 386,272
5000.00 965,680
10,000.00 1,931,360
20,000.00 3,862,720
50,000.00 9,656,801
100,000.00 19,313,602
200,000.00 38,627,203
AUD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LKR AUD
coinmill.com
200 1.05
500 2.60
1000 5.20
2000 10.35
5000 25.90
10,000 51.80
20,000 103.55
50,000 258.90
100,000 517.75
200,000 1035.55
500,000 2588.85
1,000,000 5177.70
2,000,000 10,355.40
5,000,000 25,888.50
10,000,000 51,777.00
20,000,000 103,553.95
50,000,000 258,884.90
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ