Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


AUD LYD
coinmill.com
1.00 3.228
2.00 6.455
5.00 16.138
10.00 32.276
20.00 64.552
50.00 161.379
100.00 322.759
200.00 645.518
500.00 1613.795
1000.00 3227.590
2000.00 6455.180
5000.00 16,137.950
10,000.00 32,275.900
20,000.00 64,551.799
50,000.00 161,379.498
100,000.00 322,758.996
200,000.00 645,517.992
AUD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD AUD
coinmill.com
5.000 1.55
10.000 3.10
20.000 6.20
50.000 15.50
100.000 31.00
200.000 61.95
500.000 154.90
1000.000 309.85
2000.000 619.65
5000.000 1549.15
10,000.000 3098.30
20,000.000 6196.55
50,000.000 15,491.45
100,000.000 30,982.85
200,000.000 61,965.75
500,000.000 154,914.35
1,000,000.000 309,828.70
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ