Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


AUD MXV
coinmill.com
1.00 1
2.00 3
5.00 7
10.00 14
20.00 27
50.00 68
100.00 137
200.00 274
500.00 685
1000.00 1370
2000.00 2740
5000.00 6849
10,000.00 13,699
20,000.00 27,398
50,000.00 68,494
100,000.00 136,988
200,000.00 273,976
AUD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MXV AUD
coinmill.com
2 1.45
5 3.65
10 7.30
20 14.60
50 36.50
100 73.00
200 146.00
500 365.00
1000 730.00
2000 1460.00
5000 3649.95
10,000 7299.90
20,000 14,599.80
50,000 36,499.55
100,000 72,999.10
200,000 145,998.15
500,000 364,995.40
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ