Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


AUD NVC
coinmill.com
1.00 2.30432
2.00 4.60864
5.00 11.52161
10.00 23.04322
20.00 46.08645
50.00 115.21612
100.00 230.43224
200.00 460.86448
500.00 1152.16120
1000.00 2304.32241
2000.00 4608.64481
5000.00 11,521.61203
10,000.00 23,043.22405
20,000.00 46,086.44811
50,000.00 115,216.12027
100,000.00 230,432.24054
200,000.00 460,864.48107
AUD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NVC AUD
coinmill.com
2.00000 0.85
5.00000 2.15
10.00000 4.35
20.00000 8.70
50.00000 21.70
100.00000 43.40
200.00000 86.80
500.00000 217.00
1000.00000 433.95
2000.00000 867.95
5000.00000 2169.85
10,000.00000 4339.65
20,000.00000 8679.35
50,000.00000 21,698.35
100,000.00000 43,396.70
200,000.00000 86,793.40
500,000.00000 216,983.55
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ