Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD SAR
coinmill.com
1.00 3
2.00 5
5.00 13
10.00 25
20.00 50
50.00 125
100.00 250
200.00 500
500.00 1251
1000.00 2502
2000.00 5003
5000.00 12,508
10,000.00 25,015
20,000.00 50,030
50,000.00 125,075
100,000.00 250,150
200,000.00 500,300
AUD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SAR AUD
coinmill.com
2 0.80
5 2.00
10 4.00
20 8.00
50 20.00
100 40.00
200 79.95
500 199.90
1000 399.75
2000 799.50
5000 1998.80
10,000 3997.60
20,000 7995.20
50,000 19,988.00
100,000 39,976.00
200,000 79,952.00
500,000 199,880.00
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ