Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


AUD VERI
coinmill.com
1.00 0.021532
2.00 0.043063
5.00 0.107658
10.00 0.215316
20.00 0.430633
50.00 1.076582
100.00 2.153164
200.00 4.306327
500.00 10.765818
1000.00 21.531637
2000.00 43.063274
5000.00 107.658185
10,000.00 215.316370
20,000.00 430.632739
50,000.00 1076.581848
100,000.00 2153.163697
200,000.00 4306.327394
AUD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VERI AUD
coinmill.com
0.020000 0.95
0.050000 2.30
0.100000 4.65
0.200000 9.30
0.500000 23.20
1.000000 46.45
2.000000 92.90
5.000000 232.20
10.000000 464.45
20.000000 928.85
50.000000 2322.15
100.000000 4644.35
200.000000 9288.65
500.000000 23,221.65
1000.000000 46,443.30
2000.000000 92,886.55
5000.000000 232,216.45
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ