Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


AUD XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.004
10.00 0.007
20.00 0.015
50.00 0.037
100.00 0.073
200.00 0.146
500.00 0.365
1000.00 0.731
2000.00 1.462
5000.00 3.654
10,000.00 7.308
20,000.00 14.615
50,000.00 36.538
100,000.00 73.077
200,000.00 146.154
AUD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPT AUD
coinmill.com
0.001 1.35
0.002 2.75
0.005 6.85
0.010 13.70
0.020 27.35
0.050 68.40
0.100 136.85
0.200 273.70
0.500 684.20
1.000 1368.40
2.000 2736.85
5.000 6842.10
10.000 13,684.20
20.000 27,368.40
50.000 68,421.00
100.000 136,842.00
200.000 273,684.00
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ