Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Auroracoin và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Auroracoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Auroracoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


AUR ITL
coinmill.com
20.00000 1702
50.00000 4255
100.00000 8509
200.00000 17,019
500.00000 42,547
1000.00000 85,093
2000.00000 170,186
5000.00000 425,466
10,000.00000 850,931
20,000.00000 1,701,862
50,000.00000 4,254,655
100,000.00000 8,509,310
200,000.00000 17,018,621
500,000.00000 42,546,552
1,000,000.00000 85,093,104
2,000,000.00000 170,186,207
5,000,000.00000 425,465,518
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ITL AUR
coinmill.com
1000 11.75183
2000 23.50367
5000 58.75917
10,000 117.51834
20,000 235.03667
50,000 587.59168
100,000 1175.18337
200,000 2350.36674
500,000 5875.91684
1,000,000 11,751.83368
2,000,000 23,503.66736
5,000,000 58,759.16840
10,000,000 117,518.33681
20,000,000 235,036.67361
50,000,000 587,591.68403
100,000,000 1,175,183.36806
200,000,000 2,350,366.73612
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ