Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


BCH BDT
coinmill.com
0.0020000 105.87
0.0050000 264.67
0.0100000 529.34
0.0200000 1058.68
0.0500000 2646.70
0.1000000 5293.40
0.2000000 10,586.81
0.5000000 26,467.02
1.0000000 52,934.05
2.0000000 105,868.10
5.0000000 264,670.24
10.0000000 529,340.48
20.0000000 1,058,680.96
50.0000000 2,646,702.39
100.0000000 5,293,404.78
200.0000000 10,586,809.56
500.0000000 26,467,023.90
BCH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
BDT BCH
coinmill.com
100.00 0.0018891
200.00 0.0037783
500.00 0.0094457
1000.00 0.0188914
2000.00 0.0377829
5000.00 0.0944572
10,000.00 0.1889143
20,000.00 0.3778287
50,000.00 0.9445716
100,000.00 1.8891433
200,000.00 3.7782865
500,000.00 9.4457163
1,000,000.00 18.8914327
2,000,000.00 37.7828653
5,000,000.00 94.4571633
10,000,000.00 188.9143267
20,000,000.00 377.8286534
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ