Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


BCH ERN
coinmill.com
0.0020000 15.04
0.0050000 37.59
0.0100000 75.19
0.0200000 150.38
0.0500000 375.94
0.1000000 751.88
0.2000000 1503.76
0.5000000 3759.41
1.0000000 7518.81
2.0000000 15,037.62
5.0000000 37,594.05
10.0000000 75,188.11
20.0000000 150,376.22
50.0000000 375,940.54
100.0000000 751,881.08
200.0000000 1,503,762.15
500.0000000 3,759,405.38
BCH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ERN BCH
coinmill.com
10.00 0.0013300
20.00 0.0026600
50.00 0.0066500
100.00 0.0133000
200.00 0.0266000
500.00 0.0664999
1000.00 0.1329998
2000.00 0.2659995
5000.00 0.6649988
10,000.00 1.3299976
20,000.00 2.6599951
50,000.00 6.6499878
100,000.00 13.2999757
200,000.00 26.5999513
500,000.00 66.4998783
1,000,000.00 132.9997566
2,000,000.00 265.9995133
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ