Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


BCH THB
coinmill.com
0.0020000 35.25
0.0050000 88.25
0.0100000 176.75
0.0200000 353.50
0.0500000 883.75
0.1000000 1767.50
0.2000000 3535.00
0.5000000 8837.25
1.0000000 17,674.50
2.0000000 35,349.25
5.0000000 88,373.00
10.0000000 176,746.00
20.0000000 353,492.00
50.0000000 883,730.25
100.0000000 1,767,460.50
200.0000000 3,534,921.00
500.0000000 8,837,302.50
BCH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
THB BCH
coinmill.com
20.00 0.0011316
50.00 0.0028289
100.00 0.0056578
200.00 0.0113157
500.00 0.0282892
1000.00 0.0565784
2000.00 0.1131567
5000.00 0.2828918
10,000.00 0.5657835
20,000.00 1.1315670
50,000.00 2.8289175
100,000.00 5.6578351
200,000.00 11.3156701
500,000.00 28.2891753
1,000,000.00 56.5783507
2,000,000.00 113.1567014
5,000,000.00 282.8917535
THB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ