Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


BCH UZS
coinmill.com
0.0020000 11,214.03
0.0050000 28,035.08
0.0100000 56,070.17
0.0200000 112,140.33
0.0500000 280,350.83
0.1000000 560,701.66
0.2000000 1,121,403.32
0.5000000 2,803,508.31
1.0000000 5,607,016.62
2.0000000 11,214,033.24
5.0000000 28,035,083.11
10.0000000 56,070,166.21
20.0000000 112,140,332.43
50.0000000 280,350,831.07
100.0000000 560,701,662.15
200.0000000 1,121,403,324.29
500.0000000 2,803,508,310.73
BCH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
UZS BCH
coinmill.com
10,000.00 0.0017835
20,000.00 0.0035670
50,000.00 0.0089174
100,000.00 0.0178348
200,000.00 0.0356696
500,000.00 0.0891740
1,000,000.00 0.1783480
2,000,000.00 0.3566959
5,000,000.00 0.8917398
10,000,000.00 1.7834796
20,000,000.00 3.5669593
50,000,000.00 8.9173982
100,000,000.00 17.8347964
200,000,000.00 35.6695929
500,000,000.00 89.1739821
1,000,000,000.00 178.3479643
2,000,000,000.00 356.6959285
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ