Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Bitcoin Cash (BCH) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bitcoin Cash và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bitcoin Cash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Bitcoin Cash để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


BCH VEB
coinmill.com
0.0020000 253,144,934
0.0050000 632,862,336
0.0100000 1,265,724,672
0.0200000 2,531,449,344
0.0500000 6,328,623,360
0.1000000 12,657,246,719
0.2000000 25,314,493,439
0.5000000 63,286,233,597
1.0000000 126,572,467,194
2.0000000 253,144,934,388
5.0000000 632,862,335,971
10.0000000 1,265,724,671,941
20.0000000 2,531,449,343,882
50.0000000 6,328,623,359,706
100.0000000 12,657,246,719,412
200.0000000 25,314,493,438,824
500.0000000 63,286,233,597,060
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
VEB BCH
coinmill.com
200,000,000 0.0015801
500,000,000 0.0039503
1,000,000,000 0.0079006
2,000,000,000 0.0158012
5,000,000,000 0.0395031
10,000,000,000 0.0790061
20,000,000,000 0.1580122
50,000,000,000 0.3950306
100,000,000,000 0.7900612
200,000,000,000 1.5801225
500,000,000,000 3.9503062
1,000,000,000,000 7.9006124
2,000,000,000,000 15.8012247
5,000,000,000,000 39.5030618
10,000,000,000,000 79.0061237
20,000,000,000,000 158.0122474
50,000,000,000,000 395.0306185
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ