Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BDT CZK
coinmill.com
100.00 21
200.00 42
500.00 105
1000.00 211
2000.00 421
5000.00 1053
10,000.00 2106
20,000.00 4212
50,000.00 10,529
100,000.00 21,059
200,000.00 42,117
500,000.00 105,293
1,000,000.00 210,586
2,000,000.00 421,172
5,000,000.00 1,052,931
10,000,000.00 2,105,862
20,000,000.00 4,211,724
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BDT
coinmill.com
20 94.97
50 237.43
100 474.86
200 949.73
500 2374.32
1000 4748.65
2000 9497.30
5000 23,743.25
10,000 47,486.50
20,000 94,972.99
50,000 237,432.48
100,000 474,864.97
200,000 949,729.94
500,000 2,374,324.85
1,000,000 4,748,649.69
2,000,000 9,497,299.39
5,000,000 23,743,248.47
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ