Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Dash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dashes hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Dash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa.


BDT DASH
coinmill.com
100.00 0.030928
200.00 0.061855
500.00 0.154638
1000.00 0.309275
2000.00 0.618551
5000.00 1.546377
10,000.00 3.092754
20,000.00 6.185508
50,000.00 15.463770
100,000.00 30.927540
200,000.00 61.855081
500,000.00 154.637702
1,000,000.00 309.275403
2,000,000.00 618.550806
5,000,000.00 1546.377016
10,000,000.00 3092.754032
20,000,000.00 6185.508063
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DASH BDT
coinmill.com
0.020000 64.67
0.050000 161.67
0.100000 323.34
0.200000 646.67
0.500000 1616.68
1.000000 3233.36
2.000000 6466.73
5.000000 16,166.82
10.000000 32,333.64
20.000000 64,667.28
50.000000 161,668.21
100.000000 323,336.41
200.000000 646,672.83
500.000000 1,616,682.07
1000.000000 3,233,364.15
2000.000000 6,466,728.29
5000.000000 16,166,820.73
DASH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ