Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


BDT ETH
coinmill.com
100.00 0.0002965
200.00 0.0005930
500.00 0.0014825
1000.00 0.0029650
2000.00 0.0059301
5000.00 0.0148252
10,000.00 0.0296505
20,000.00 0.0593009
50,000.00 0.1482524
100,000.00 0.2965047
200,000.00 0.5930095
500,000.00 1.4825237
1,000,000.00 2.9650474
2,000,000.00 5.9300948
5,000,000.00 14.8252369
10,000,000.00 29.6504738
20,000,000.00 59.3009475
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ETH BDT
coinmill.com
0.0002000 67.45
0.0005000 168.63
0.0010000 337.26
0.0020000 674.53
0.0050000 1686.31
0.0100000 3372.63
0.0200000 6745.25
0.0500000 16,863.14
0.1000000 33,726.27
0.2000000 67,452.55
0.5000000 168,631.37
1.0000000 337,262.74
2.0000000 674,525.48
5.0000000 1,686,313.70
10.0000000 3,372,627.39
20.0000000 6,745,254.78
50.0000000 16,863,136.96
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ