Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BDT KRW
coinmill.com
100.00 1247
200.00 2494
500.00 6234
1000.00 12,468
2000.00 24,937
5000.00 62,341
10,000.00 124,683
20,000.00 249,366
50,000.00 623,415
100,000.00 1,246,829
200,000.00 2,493,659
500,000.00 6,234,146
1,000,000.00 12,468,293
2,000,000.00 24,936,586
5,000,000.00 62,341,465
10,000,000.00 124,682,929
20,000,000.00 249,365,859
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BDT
coinmill.com
1000 80.20
2000 160.41
5000 401.02
10,000 802.03
20,000 1604.07
50,000 4010.17
100,000 8020.34
200,000 16,040.69
500,000 40,101.72
1,000,000 80,203.44
2,000,000 160,406.88
5,000,000 401,017.21
10,000,000 802,034.41
20,000,000 1,604,068.83
50,000,000 4,010,172.07
100,000,000 8,020,344.13
200,000,000 16,040,688.26
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ