Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BDT SNT
coinmill.com
100.00 24.591
200.00 49.181
500.00 122.953
1000.00 245.907
2000.00 491.813
5000.00 1229.533
10,000.00 2459.065
20,000.00 4918.131
50,000.00 12,295.326
100,000.00 24,590.653
200,000.00 49,181.305
500,000.00 122,953.263
1,000,000.00 245,906.526
2,000,000.00 491,813.053
5,000,000.00 1,229,532.631
10,000,000.00 2,459,065.263
20,000,000.00 4,918,130.526
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BDT
coinmill.com
20.000 81.33
50.000 203.33
100.000 406.66
200.000 813.32
500.000 2033.29
1000.000 4066.59
2000.000 8133.17
5000.000 20,332.93
10,000.000 40,665.86
20,000.000 81,331.72
50,000.000 203,329.29
100,000.000 406,658.58
200,000.000 813,317.17
500,000.000 2,033,292.92
1,000,000.000 4,066,585.85
2,000,000.000 8,133,171.70
5,000,000.000 20,332,929.25
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ