Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Tether được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tether trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tethers hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). The Tether là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Ký hiệu USDT có thể được viết USDT. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tether cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USDT có 15 chữ số có nghĩa.


BDT USDT
coinmill.com
100.00 0.924
200.00 1.847
500.00 4.619
1000.00 9.237
2000.00 18.475
5000.00 46.187
10,000.00 92.373
20,000.00 184.746
50,000.00 461.866
100,000.00 923.732
200,000.00 1847.465
500,000.00 4618.661
1,000,000.00 9237.323
2,000,000.00 18,474.645
5,000,000.00 46,186.613
10,000,000.00 92,373.226
20,000,000.00 184,746.453
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USDT BDT
coinmill.com
0.500 54.13
1.000 108.26
2.000 216.51
5.000 541.28
10.000 1082.56
20.000 2165.13
50.000 5412.82
100.000 10,825.65
200.000 21,651.30
500.000 54,128.24
1000.000 108,256.48
2000.000 216,512.95
5000.000 541,282.38
10,000.000 1,082,564.76
20,000.000 2,165,129.53
50,000.000 5,412,823.81
100,000.000 10,825,647.63
USDT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ