Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Digitalcoin (DGC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Digitalcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Digitalcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Digitalcoins hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Digitalcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DGC có thể được viết DGC. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Digitalcoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DGC có 12 chữ số có nghĩa.


BEF DGC
coinmill.com
20.0 4.847
50.0 12.118
100.0 24.235
200.0 48.471
500.0 121.177
1000.0 242.354
2000.0 484.707
5000.0 1211.768
10,000.0 2423.537
20,000.0 4847.073
50,000.0 12,117.684
100,000.0 24,235.367
200,000.0 48,470.734
500,000.0 121,176.835
1,000,000.0 242,353.670
2,000,000.0 484,707.340
5,000,000.0 1,211,768.351
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
DGC BEF
coinmill.com
5.000 20.5
10.000 41.5
20.000 82.5
50.000 206.5
100.000 412.5
200.000 825.0
500.000 2063.0
1000.000 4126.0
2000.000 8252.5
5000.000 20,631.0
10,000.000 41,262.0
20,000.000 82,524.0
50,000.000 206,310.0
100,000.000 412,620.0
200,000.000 825,240.0
500,000.000 2,063,100.5
1,000,000.000 4,126,201.0
DGC tỷ lệ
15 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ