Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


BEF FRK
coinmill.com
20.0 4.8572
50.0 12.1431
100.0 24.2862
200.0 48.5724
500.0 121.4310
1000.0 242.8621
2000.0 485.7242
5000.0 1214.3105
10,000.0 2428.6210
20,000.0 4857.2420
50,000.0 12,143.1049
100,000.0 24,286.2098
200,000.0 48,572.4196
500,000.0 121,431.0489
1,000,000.0 242,862.0978
2,000,000.0 485,724.1957
5,000,000.0 1,214,310.4892
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
FRK BEF
coinmill.com
5.0000 20.5
10.0000 41.0
20.0000 82.5
50.0000 206.0
100.0000 412.0
200.0000 823.5
500.0000 2059.0
1000.0000 4117.5
2000.0000 8235.0
5000.0000 20,588.0
10,000.0000 41,175.5
20,000.0000 82,351.5
50,000.0000 205,878.0
100,000.0000 411,756.5
200,000.0000 823,512.5
500,000.0000 2,058,781.5
1,000,000.0000 4,117,563.0
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ